Từ điển Trần Văn Chánh甩 - suý① Vung: 甩袖子 Vung tay áo; ② Ném: 甩手榴彈 Ném lựu đạn; ③ Bỏ , rơi: 把朋友甩了 Bỏ rơi bạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng甩 - suấtDùng như chữ Suất 摔.